MK65: Trọng lượng 66 kg, chiều dài 835 mm, ngang 385 mm, cao 780 mm, chiều rộng của bộ xới 110 mm, động cơ xăng 168F-2, tay giựt.

KIỂU
|
MK65
|
Kích thước
|
Chiều dài (mm)
|
835
|
Chiều ngang (mm)
|
385
|
Chiều cao (mm)
|
780
|
Trọng lượng (không gắn động cơ) (kg)
|
66
|
Chiều rộng làm việc của bộ xới
|
110 mm
|
24 lưỡi
|
Vận tốc
|
Số tới
|
2 số
|
Số lui
|
1 số
|
Xới đất
|
2 số
|
Bánh xe
|
Bánh hơi cao su
|
Phanh |
- |
Ly hợp chính
|
Dùng puly căng đai
|
Ly hợp chuyển hướng |
- |
Hệ thống truyền lực
|
Từ động cơ đến trục chính |
2 đai truyền hình V
|
Từ trục chính đến trục bánh xe |
-
|
Truyền lực đến trục lưỡi xới |
Bánh răng
|
Chiều rộng giữa 2 bánh xe (mm)
|
-
|
Động cơ |
Gasoiline Engine |
Kiểu
|
168F-2
|
Loại
|
4 thì, 1 xylanh, nằm ngang
|
Công suất định mức (ML/vòng/phút)
|
5,5/3600
|
Công suất tối đa (ML/vòng/phút)
|
6,5/3600
|
Nhiên liệu
|
Xăng A92
|
Hệ thống khởi động
|
Tay giựt
|
Hệ thống làm mát
|
Gió
|
Hệ thống đèn chiếu |
- |
Trọng lượng (kg)
|
16
|
|